Chức năng chính:
- Kết nối điện: Tạo ra một liên kết điện giữa các mạch điện tử hoặc các thiết bị khác nhau.
- Bảo vệ: Bảo vệ các tiếp điểm khỏi các tác động môi trường như bụi bẩn, ẩm ướt và rung động.
- Đơn giản hóa quá trình lắp ráp: Giúp cho việc lắp ráp các mạch điện trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Specification
Tính năng | Giá trị |
Tiếp điểm | Có |
Dòng điện định mức (A) | 3.0 |
Điện áp định mức (AC) (V) | 200.0 |
Số lần kết nối/ngắt kết nối | 500 |
Độ dày lớp mạ | 0.2 μm |
Phương pháp kết thúc dây | Crimping |
Kích thước dây tối thiểu khuyến nghị (AWG) | 28 |
Kích thước dây tối đa khuyến nghị (AWG) | 24 |
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu (°C) | -55 |
Nhiệt độ hoạt động tối đa (°C) | 85 |
Chất có nguy cơ cao về sức khỏe con người | 31th Non-Contained |
Lớp mạ tiếp điểm | Gold (Vàng) |
Loại dây khuyến nghị | Discrete wire (Dây đơn) |
Hạn chế chất độc hại (EU)2015/863 | Conforming (Đạt tiêu chuẩn) |