Monitouch Hakko Electric V9080iCD là một loại màn hình giao diện người máy (HMI – Human Machine Interface) được sản xuất bởi hãng Hakko Electric. HMI này được thiết kế để cung cấp một giao diện trực quan và dễ sử dụng, giúp người vận hành có thể tương tác với các hệ thống tự động hóa một cách hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật
- Giao diện trực quan: Màn hình V9080iCD thường có giao diện đồ họa người dùng (GUI) thân thiện, dễ sử dụng, giúp người vận hành nhanh chóng nắm bắt thông tin và điều khiển hệ thống.
- Độ phân giải cao: Với độ phân giải cao, màn hình hiển thị hình ảnh sắc nét, rõ ràng, giúp tăng cường trải nghiệm người dùng.
- Khả năng tùy biến cao: Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện, các chức năng và ngôn ngữ hiển thị để phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Kết nối đa dạng: Màn hình thường hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông khác nhau, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị tự động hóa khác như PLC, biến tần, cảm biến,…
- Độ bền cao: Được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chịu được nhiệt độ, độ ẩm và rung động.
Ứng dụng
Màn hình HMI V9080iCD được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Công nghiệp: Điều khiển máy móc, thiết bị tự động hóa trong các nhà máy sản xuất.
- Tự động hóa: Xây dựng các hệ thống giám sát và điều khiển quá trình tự động.
- Điện năng: Giám sát và điều khiển các hệ thống điện.
- Xử lý nước thải: Điều khiển các quá trình xử lý nước thải.
Specification
V9080iCD | ||
Power supply | Rated voltage | DC24V |
Permissible range of voltage | ±10% | |
Permissible momentary power failure | within 1ms | |
Demand (maximum rating) | 17W or less | |
Insulation resistance | DC500V 10MΩ or more | |
Physical environment | Ambient temperature | 0~50℃*1 |
Ambient humidity | 85%RH or less (without dew condensation)*1 | |
Operation altitude | 2,000 meters or lower | |
Atmosphere | Not to be exposed to corrosive gas, or conductive dust | |
Storage temperature | -10~60℃*1 | |
Storage temperature | 85%RH or less (without dew condensation)*1 | |
Overvoltage category | Category II | |
Pollution degree | Pollution degree 2 | |
Mechanical operating conditions | Resistance to oscillation | Complies with JIS B 3502 (IEC61131-2) Vibration frequency: 5-9Hz, pulsating with:3.5mm, |
9-150Hz, Acceleration: 9.8m/s2(1G),X,Y,Z: 3 directions (10 times each) | ||
Resistance to shock | Complies with JIS B 3502 (IEC61131-2) Peak acceleration: 147m/s2(15G), X,Y,Z: | |
3 directions, three times each (18 times in total) | ||
Electric operating conditions | Resistance to noise | Noise voltage: 1,500Vp-p, pulse width: 1μs, pulse rise time: 1ns |
Resistance to static discharge | Complies with IEC61000-4-2, contact: 6kV, air: 8kV | |
Installation conditions | Grounding | Grounding resistance: Less than 100Ω, FG/SG separation |
Structure | Front panel:Complies with IP66, Type 4X/13 *2 (when waterproof gasket is installed) | |
Rear cover:Complies with IP20 | ||
Form: Single unit, Installation method: Panel mounting | ||
Cooling system | Natural air cooling | |
Dimensions W*H*D(mm) | 235.0×180.0×48.9 | |
Dimensions W*H*D(mm) | 220.5×165.5(+0.5/-0) | |
Case color | Light gray | |
(black front housing for black model) | ||
Material | PC resin | |
*1: Use at a wet-bulb temperature of 39°C or less because higher temperatures may cause failure. | ||
Performance Specifications | ||
Screen memory (FROM) | 64MB | |
Backup memory (SRAM) | 800KB | |
Display | Display device | TFT color LCD |
Resolution | 640×480 | |
Display size | 8.4″ | |
Colors | 16.7 million *3 | |
Backlight | LED | |
Backlight life | 70,000 hours | |
Touch switch | Type | Analog resistance film |
Function switch | Quantity | 8 |
External interface | D-Sub 9-pin (CN1) | RS-232C/ RS-485(2-wire system)/ RS-422(4-wire system), |
Asynchronous type, Data length: 7,8 bits, Parity: even, odd, none, | ||
Stop bit: 1, 2 bits, Baud rate: 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 76800, 115200, 187500*4 bps | ||
Modular 8-pin | RS-232C/ RS-485(2-wire system), Asynchronous type, | |
(MJ1/ MJ2) | Data length: 7,8 bits, Parity: even, odd, none, Stop bit: 1, 2 bits, | |
Baud rate: 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 76800, 115200 bps | ||
SD card | One card slot provided as standard | |
Ethernet | 1ch, | |
Baud rate: 100Mbps, 10Mbps | ||
Wireless LAN | – | |
USB | Type A、Type mini-B(Ver.2.0) | |
Sound output | – | |
Clock | Backup period | 5 years (Ambient temperature 25°C) |
Calendar accuracy | Gap ±90 sec. per month (Ambient temperature 25°C, when power is not supplied) | |
Standard | CE marking | EN61000-6-2,EN61000-6-4 |
UL・cUL*5 | UL61010-1、UL61010-2-201 | |
KC*6 | Compliant | |
Radio Act | – | |
Classification Standard | – | |
*2: Hardware of Ver. b or later. | ||
*3: For displaying pictures, 3D parts,video, and RGB input (excluding high-speed mode) only. Other parts are displayed in 65,536 colors. | ||
*4: Only for Siemens MPI (Incompatible with DUR-00). | ||
*5: Only for Hardware Ver. f or later. Applicable standard for Hardware Ver. a to e is UL 508. | ||
*6: Black model not certified |