Omron E3NX-FA11 2M: Bộ Khuếch Đại Cảm Biến Sợi Quang Chi Tiết
Giới thiệu chung
Omron E3NX-FA11 2M là một bộ khuếch đại cảm biến sợi quang thuộc dòng E3NX-FA của hãng Omron, được thiết kế để nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống cảm biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với khả năng khuếch đại tín hiệu chính xác và ổn định, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất tự động.
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất cao: Cải thiện khoảng cách phát hiện và giảm thiểu đối tượng phát hiện so với các thế hệ trước.
- Thiết lập dễ dàng: Tính năng điều chỉnh thông minh với phạm vi điều chỉnh cường độ ánh sáng rộng giúp cài đặt nhanh chóng và chính xác.
- Độ ổn định cao: Khả năng phát hiện ổn định ngay cả trong điều kiện ánh sáng thay đổi.
- Hiển thị rõ ràng: Các ký tự hiển thị màu trắng trên nền đen giúp dễ dàng quan sát và đọc thông số.
- Tính năng đa dạng: Tích hợp nhiều chức năng như điều khiển công suất tự động (APC), chuyển đổi ngân hàng, điều khiển công suất động (DPC), chế độ Eco, độ rộng hysteresis, điều chỉnh công suất, thiết lập lại, bộ hẹn giờ, đặt lại zero…
Ứng dụng
Bộ khuếch đại sợi quang Omron E3NX-FA11 2M được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Công nghiệp ô tô: Phát hiện các chi tiết nhỏ, kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Công nghiệp đóng gói: Phát hiện các vật cản, kiểm soát mức độ nguyên liệu.
- Công nghiệp điện tử: Kiểm soát chất lượng linh kiện, lắp ráp tự động.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Specification
Type | Standard Type | |
---|---|---|
Input/Output | 1 output | |
Sensing distance (Reference) | E32-T11R | Standard mode: 1500 mm High-speed mode: 1050 mm Super-high-speed mode: 280 mm Giga mode: 3000 mm |
E32-D11R | Standard mode: 520 mm High-speed mode: 360 mm Super-high-speed mode: 100 mm Giga mode: 1260 mm | |
Light source | Red, 4-element LED (Emission wave length: 625 nm) | |
Power supply voltage | 10 to 30 VDC ripple (p-p) 10% included | |
Power consumption | Normal mode: 840 mW max. (at power supply voltage of 24 V, current consumption: 35 mA max.) Eco ON: 650 mW max. (at power supply voltage of 24 V, current consumption: 27 mA max.) Eco LO: 750 mW max. (at power supply voltage of 24 V, current consumption: 31 mA max.) | |
Operation mode | Light-ON/Dark-ON selectable | |
Control output | NPN open collector 30 V max.DC Load current: 100 mA max. (Groups of 1 to 3 units)/20 mA max. (at 4 or more units are connected) Residual voltage: 1 V max. (10 mA max.)/2 V max. (10 to 100 mA) OFF current: 0.1 mA max. | |
Response time | Operate | Standard mode: 1 ms High-speed mode (HS): 250 µs Super-high-speed mode (SHS): 30 µs Giga-power Mode (GIGA): 16 ms |
Reset | Standard mode: 1 ms High-speed mode (HS): 250 µs Super-high-speed mode (SHS): 30 µs Giga-power Mode (GIGA): 16 ms | |
Protective circuit | Output short-circuit protection Output reverse polarity protection Power supply reverse polarity protection | |
Indicator | Digital display: 7-segment displays (Sub digital display: green, Main digital display: white) Display orientation: Switchable between normal and reversed Indicators: OUT indicator (Orange), L/D indicator (Orange), ST indicator (Blue), DPC indicator (Green) | |
Number of mutual interference prevention | 10 units (can not be used in the Super-high-speed Mode) | |
Function | Auto power control, Dynamic power control, Timer, ZERO reset, Resetting setting, ECO mode, BANK switch, Sensor OFF setting, Power tuning, Output 1 setting, Hysteresis setting | |
Sensitivity setting | Smart Tuning (2-point tuning, full auto tuning, position tuning, maximum sensitivity tuning, power tuning, or percentage tuning (-99% to 99%)) or manual adjustment | |
Ambient illuminance | Receiver side, Incandescent lamp: 20000 lux max. Sunlight: 30000 lux max. | |
Ambient temperature range (Operating) | Groups of 1 to 2 units: -25 to 55 ℃ Groups of 3 to 10 units: -25 to 50 ℃ Groups of 11 to 16 units: -25 to 45 ℃ Groups of 17 to 30 units: -25 to 40 ℃ (with no freezing or condensation) | |
Ambient temperature range (Storage) | -30 to 70 ℃ (with no freezing or condensation) | |
Ambient humidity range (Operating) | 35 to 85 % (with no condensation) | |
Ambient humidity range (Strage) | 35 to 85 % (with no condensation) | |
Insulation resistance | 20 MΩ or higher (500 VDC megger) | |
Dielectric strength | 1,000 VAC 50/60 Hz 1 min | |
Vibration resistance | Destruction: 10 to 55 Hz, 1.5 mm double amplitude each in X, Y, and Z directions for 2 h | |
Shock resistance | Destruction: 500 m/s2 3 times each in X, Y, and Z directions | |
Connection method | Pre-wired models (Cable length: 2 m) | |
Mass | Main Unit: Approx. 75 g Package: Approx. 115 g | |
Mounting method | DIN Track、Mounting Bracket | |
Material | Case: Polycarbonate (PC) Cover: Polycarbonate (PC) Cable: PVC | |
Accessories | Instruction manual |