Cảm biến Áp suất Keyence AP-14S
Cảm biến áp suất Keyence AP-14S là một thiết bị đo lường chính xác và đáng tin cậy, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để đo áp suất của các chất lỏng và khí. Với thiết kế nhỏ gọn và độ bền cao, AP-14S đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của AP-14S
- Dải đo áp suất rộng: AP-14S có thể đo được áp suất lên đến 10 MPa, đáp ứng được nhiều yêu cầu đo khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp.
- Độ chính xác cao: Với độ chính xác cao, AP-14S cung cấp các phép đo đáng tin cậy, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
- Khả năng chống chịu môi trường tốt: AP-14S được thiết kế để hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, chịu được nhiệt độ cao, độ ẩm và các tác động cơ học.
- Kết nối dễ dàng: Cảm biến được trang bị các cổng kết nối tiêu chuẩn, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát.
- Tuổi thọ cao: Với chất liệu và công nghệ sản xuất tiên tiến, AP-14S có tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cảm biến áp suất AP-14S thường bao gồm các thành phần chính sau:
- Màng cảm biến: Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng hoặc khí cần đo, biến đổi áp suất thành tín hiệu điện.
- Bộ khuếch đại: Khuếch đại tín hiệu điện yếu từ màng cảm biến thành tín hiệu đủ mạnh để xử lý.
- Bộ chuyển đổi tín hiệu: Chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu tương tự hoặc số để truyền đến thiết bị hiển thị hoặc điều khiển.
- Vỏ bảo vệ: Bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường.
Nguyên lý hoạt động của AP-14S dựa trên việc đo sự biến dạng của màng cảm biến khi chịu tác dụng của áp suất. Sự biến dạng này sẽ làm thay đổi điện trở hoặc dung kháng của một cảm biến bên trong, từ đó tạo ra tín hiệu điện tương ứng với giá trị áp suất.
Ứng dụng của AP-14S
Cảm biến áp suất AP-14S được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Công nghiệp chế tạo: Đo áp suất trong hệ thống thủy lực, khí nén, đo áp suất bình chứa.
- Ngành dầu khí: Đo áp suất trong đường ống, bể chứa, giếng dầu.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đo áp suất trong quá trình sản xuất, đóng gói sản phẩm.
- Hệ thống điều hòa không khí: Đo áp suất trong đường ống dẫn khí.
- Nghiên cứu khoa học: Đo áp suất trong các thí nghiệm.
Specification
Model | AP-14S | |||
kind | Positive pressure (high pressure) sensor head | |||
Rated pressure range | 0 ~ 10 MPa | |||
Adaptive fluids | Gases and liquids that do not corrode SUS304 and 630 | |||
Types of pressure | Gauge pressure | |||
Repeatability | ± 0.5 % of F.S. or less | |||
Connection diameter | R(PT) 1/4 (with throttle) | |||
Environmental Resistance | Protective structure | IP67 | ||
Pressure resistance | 20 MPa | |||
Ambient temperature | -20~+100°C (non-freezing)*1 | |||
Ambient humidity | 35~85%RH (non-condensing) | |||
Vibration resistance | 10 ~ 55 Hz, double amplitude 1.5 mm, X,Y,Z each axis 3 hours | |||
Shock Resistance | 500m/s2 X,Y,Z 10 times in each direction on each axis, 60 times in total | |||
material | Diaphragm Pressure Port SUS630, Pressure Port SUS304, Throttle SUS304 (AP-14S~16S) | |||
accessory | 1 head connector | |||
mass | about 130 g |