- Phạm vi đếm: Nó có thể đếm từ 0 đến 99.999.999.
- Tối đa. Tốc độ đếm: Bộ đếm có thể xử lý các tốc độ từ 30 Hz đến 1 kHz (có thể chuyển đổi) với tỷ lệ BẬT/TẮT là 1:1.
- Tín hiệu đầu vào: Nó chấp nhận tín hiệu đầu vào đếm và tín hiệu đặt lại.
- Phương thức nhập vào: Bộ đếm sử dụng đầu vào điện áp. Dải điện áp cấp cao là 4,5 đến 30 VDC và dải điện áp cấp thấp là 0 đến 2 VDC.
- Đặt lại hệ thống: Nó hỗ trợ cả thiết lập lại bên ngoài và thủ công.
- Màn hình: Bộ đếm có màn hình LCD 8 chữ số với chiều cao ký tự 8,6 mm.
- Nhiệt độ môi trường xung quanh: Nó hoạt động ở nhiệt độ từ -10 đến 55oC (không đóng băng hoặc ngưng tụ).
- Mức độ bảo vệ: Mặt trước của vỏ có xếp hạng IP66, phù hợp để sử dụng trong nhà.
- Trọng lượng: Bộ đếm nặng khoảng 60 g
The Omron H7EC-NV is a self-powered totalizer counter designed for various counting applications. Here are some key specifications and features of this counter:
- Count Range: It can count from 0 to 99,999,999.
- Max. Counting Speed: The counter can handle speeds ranging from 30 Hz to 1 kHz (switchable) with an ON/OFF ratio of 1:1.
- Input Signal: It accepts count input and reset signals.
- Input Method: The counter uses voltage input. The high-level voltage range is 4.5 to 30 VDC, and the low-level voltage range is 0 to 2 VDC.
- Reset System: It supports both external and manual reset.
- Display: The counter features an 8-digit LCD display with a character height of 8.6 mm.
- Ambient Temperature: It operates in a temperature range of -10 to 55 ℃ (with no freezing or condensation).
- Degree of Protection: The case front has an IP66 rating, making it suitable for indoor use.
- Weight: The counter weighs approximately 60 g
This versatile counter can be used in various industrial applications where accurate counting and monitoring are essential. Whether you’re tracking production output, machine cycles, or any other process, the Omron H7EC-NV provides reliable performance.
Phản đối | Đếm phạm vi | 0 đến 99999999 |
---|---|---|
Tối đa tốc độ đếm | 30 Hz / 1 kHz (chuyển mạch) | |
Chiều rộng tín hiệu đầu vào tối thiểu | 30 Hz: 16,7 ms 1 kHz: 0,5 ms | |
Chế độ đầu vào | Tăng | |
Đặt lại hệ thống | Đặt lại bên ngoài và thủ công | |
Đầu vào | Tín hiệu đầu vào | Đếm đầu vào, Đặt lại |
Phương pháp nhập | Đầu vào điện áp | |
Đầu vào điện áp | Mức cao: 4,5 đến 30 VDC Mức thấp: 0 đến 2 VDC (Điện trở đầu vào Xấp xỉ 4,7 kΩ) | |
Thiết lập lại thời gian | Đặt lại bên ngoài | 20 mili giây |
Thiêt lập lại tư đâu băng tay | 20 mili giây |