Cảm biến áp suất Danfoss 060G3958 là gì?
Cảm biến áp suất Danfoss 060G3958, còn được biết đến với tên gọi AKS 3000, là một thiết bị điện tử được thiết kế để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí. Nó chuyển đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện, cho phép chúng ta đo và kiểm soát áp suất một cách chính xác.
Đặc điểm nổi bật của cảm biến áp suất Danfoss 060G3958:
- Độ chính xác cao: Cảm biến cung cấp độ chính xác cao, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Phạm vi đo rộng: Có thể đo được nhiều mức áp suất khác nhau, từ 0.00 bar đến 30.00 bar.
- Bền bỉ: Thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng cài đặt: Cài đặt và sử dụng đơn giản.
- Nhiều chứng nhận: Đạt các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết và đầy đủ của cảm biến áp suất Danfoss 060G3958, bạn có thể tham khảo tài liệu kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà cung cấp. Một số thông số cơ bản thường bao gồm:
- Phạm vi đo áp suất: 0.00 bar – 30.00 bar
- Độ chính xác: ±1% FS (typical)
- Nhiệt độ làm việc: -40°C đến 85°C
- Kết nối điện: Angular connector
- Kết nối áp suất: UNF 7/16-20
Ứng dụng của cảm biến áp suất Danfoss 060G3958:
Cảm biến áp suất Danfoss 060G3958 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Công nghiệp: Đo áp suất trong hệ thống thủy lực, khí nén, đường ống dẫn khí.
- Tự động hóa: Điều khiển các quá trình sản xuất, giám sát các thông số kỹ thuật.
- Xử lý nước: Đo áp suất trong hệ thống cấp nước, xử lý nước thải.
- Nhiệt điện: Giám sát áp suất trong hệ thống hơi nước.
Cảm biến áp suất Pressure transmitter Danfoss 060G3958
AKS 3000, 0.00 bar – 30.00 bar, 0.00 psi – 435.00 psi
Pressure reference: Sealed gauge, Output signal: Current, Electrical connection: Angular connector, Pressure connection type: UNF, Pressure connection size: 7/16-20, Specification key: AKS 3000-C831-A1BF08-0
Specification
+ supply | Pin 1 |
– common | Pin 2 |
Accuracy, max. [±FS%] | 2 % |
Accuracy, typical [±FS%] | 1 % |
Adj. zero point and span | No |
Ambient temperature range [°C] [max] | 85 °C |
Ambient temperature range [°C] [min] | -40 °C |
Ambient temperature range [°F] [max] | 185 °F |
Ambient temperature range [°F] [min] | -40 °F |
Approval | ATEX GOST POCC cUR |
Approval comments | ATEX Ex ec IIA T4 Gc |
Approval standard | 6967179 E227388 E31024 |
China RoHS compliance | Out of scope |
Compensated temp. range [°C] [max] | 80 °C |
Compensated temp. range [°C] [min] | 0 °C |
Compensated temp. range [°F] [max] | 176 °F |
Compensated temp. range [°F] [min] | 32 °F |
EEE category | 5 small equipment (any external dimension 50 cm) |
Electrical conn. Male/Female | Male and Female |
Electrical connection | Angular connector |
Electrical connection size | Pg 9 |
Electrical connection standard | EN 175301-803-A |
Enclosure rating IP | IP65 |
EU RoHS compliance | Out of scope |
Flush diaphragm | No |
High Clipping Level | 22.4 |
In scope of WEEE | Yes |
In scope of WEEE and contain batteries | No |
International Article Number | 5702423225965 |
Intrinsically safe | No |
Low Clipping level | 3.6 |
Medium temperature range [°C] [max] | 85 °C |
Medium temperature range [°C] [min] | -40 °C |
Medium temperature range [°F] [max] | 185 °F |